Source Code Là Gì? Kiến Thức Cơ Bản Về Source Code

Nhiều người chắc hẳn vẫn thắc mắc source code là gì khi mới bắt đầu tìm hiểu về lập trình. Thuật ngữ source code là thuật ngữ chỉ mã nguồn trong lập trình và có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những loại nguồn mở phổ biến và cách xem mã nguồn của các trang web. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Source code là gì?

Source code là mã nguồn, là một phần quan trọng trong việc tạo ra phần mềm và được viết bằng ngôn ngữ lập trình. Nó chứa các lệnh và câu lệnh được sắp xếp theo cấu trúc nhất định để tạo ra các chương trình, ứng dụng và trang web.

Source code cung cấp thông tin chi tiết về thiết kế, hoạt động và tương tác của phần mềm với người dùng và hệ thống. Việc hiểu và quản lý source code là kỹ năng quan trọng của các lập trình viên và những người liên quan đến phát triển phần mềm.

Source code là gì?
Source code là gì?

Các thành phần cơ bản trong Source Code

Các phần cơ bản trong source code gồm:

  1. Biến: Lưu trữ giá trị và tham chiếu đến vị trí của dữ liệu trong bộ nhớ.
  2. Hàm: Một khối mã thực hiện tác vụ và trả về giá trị hoặc không trả về gì.
  3. Lớp: Gói gọn dữ liệu và các phương thức để xử lý nó.
  4. Điều khiển: Các câu lệnh để quản lý và xử lý dữ liệu trong chương trình, bao gồm rẽ nhánh, vòng lặp và điều kiện.
  5. Gói: Tập hợp các lớp liên quan theo chủ đề để quản lý mã nguồn.
  6. Đối tượng: Thực thể có thuộc tính và phương thức được tạo từ lớp.

Những thành phần này tạo nên mã nguồn phức tạp để thực hiện các tác vụ phức tạp trong chương trình.

3. Các tính năng của Source Code

Các tính năng của source code bao gồm:

  • Tái sử dụng dễ dàng: Mã nguồn có thể được sử dụng lại trong nhiều chương trình khác nhau, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
  • Dễ bảo trì và nâng cấp: Mã nguồn được tổ chức và bố trí rõ ràng, dễ dàng sửa chữa và cải tiến.
  • Phân chia thành các mô-đun riêng lẻ: Giúp quản lý và phát triển dễ dàng hơn.
  • Độc lập với môi trường và phần cứng: Tăng tính di động và linh hoạt.
  • Khả năng chạy trên nhiều nền tảng: Bao gồm desktop và mobile.
  • Mở rộng và tương thích: Có thể thêm tính năng mới hoặc tương thích với công nghệ mới.
  • Bảo mật: Thiết kế để giảm thiểu lỗ hổng bảo mật và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.

Những tính năng này làm cho mã nguồn trở thành công cụ quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm và xử lý dữ liệu. Vậy mã nguồn đóng vai trò như thế nào trong lập trình? Hãy tiếp tục theo dõi phần tiếp theo để tìm hiểu!

4. Phân loại source code

Mã nguồn mở

Mã nguồn mở là mã nguồn được chia sẻ công khai trên mạng. Người dùng có thể tải xuống và sử dụng miễn phí. Sau khi tải về, người dùng có thể chỉnh sửa để phù hợp với mục đích sử dụng. Tuy nhiên, nếu muốn giao diện thân thiện hơn, cần phải trả phí.

Việc cập nhật ứng dụng với mã nguồn mở sẽ tốn nhiều thời gian hơn. Người dùng có thể tìm kiếm giải đáp hoặc nhờ sự trợ giúp của các lập trình viên khác trong diễn đàn.

Mã nguồn mở
Mã nguồn mở

Mã nguồn đóng

Mã nguồn đóng là loại mã nguồn không được chia sẻ công khai để mọi người xem và chỉnh sửa. Để sử dụng, bạn phải mua bản quyền từ nhà phân phối chính thức. Việc sao chép hoặc sử dụng mã nguồn đóng tự do là vi phạm pháp luật.

Mã nguồn đóng có chi phí cao hơn mã nguồn mở, nhưng khi sử dụng, nếu muốn thêm tính năng mới, phí sẽ thấp hơn. Bạn cũng có thể tự nâng cấp và chỉnh sửa theo ý muốn.

Khi sử dụng mã nguồn đóng, bạn sẽ được hỗ trợ và giải đáp các thắc mắc bởi nhà phát triển. Các vấn đề như cập nhật và chỉnh sửa ứng dụng cũng tuân thủ theo quy định của nhà phát triển.

Mã nguồn đóng
Mã nguồn đóng

5. Vai trò của source code trong lập trình

Sau khi hiểu rõ về source code, chúng ta có thể biết được vai trò của nó trong lập trình. Một trang web chỉ là một trang thông tin không có tính tương tác nếu thiếu source code. Thông thường, khách hàng sẽ truy cập vào website và thực hiện nhiều thao tác như kéo chuột, rê chuột, tải ebook,… Để thực hiện những điều này, lập trình viên cần phải viết source code. Tuy nhiên, để tạo ra một website độc đáo và phức tạp, lập trình viên cần có kỹ năng và kinh nghiệm cao.

Ngoài ra, chất lượng của source code cũng ảnh hưởng đến thiết kế UX/UI của website. Vì vậy, source code đóng vai trò quan trọng trong quá trình lập trình.

6. Một số loại mã nguồn phổ biến hiện nay

WordPress

WordPress là loại mã nguồn phổ biến nhất hiện nay. Với WordPress, người dùng có thể dễ dàng cài đặt và sử dụng. Ngoài ra, WordPress còn cung cấp nhiều plugin và giao diện miễn phí, hỗ trợ tối đa cho việc SEO.

Tuy nhiên, để phát triển website trên WordPress, lập trình viên cần có kiến thức và kinh nghiệm chắc chắn. Vì vậy, để sử dụng WordPress hiệu quả, bạn cần tối ưu hóa nó để thuận tiện trong quá trình sử dụng.

Mã nguồn WordPress
Mã nguồn WordPress

Joomla

Joomla được đánh giá là phù hợp cho mọi lập trình viên. Thư viện ứng dụng của nó rất lớn và miễn phí, giúp người dùng có thể tìm và sử dụng các ứng dụng để mở rộng tính năng của website.

Tuy nhiên, Joomla cũng có nhược điểm như dung lượng lớn và tiêu tốn nhiều tài nguyên. Ngoài ra, không có tính năng Multiple Site khiến việc quản lý và điều khiển website trở nên khó khăn.

Mã nguồn Joomla
Mã nguồn Joomla

Drupal

Drupal là một công cụ hữu ích giúp người dùng tiết kiệm tài nguyên và tăng hiệu suất hoạt động. Với Drupal, lập trình viên có thể tận dụng kỹ năng của mình để phát triển website. Giao diện của Drupal được đánh giá thân thiện với SEO và dễ sử dụng.

Tuy nhiên, nếu bạn không có nhiều kinh nghiệm, không nên sử dụng Drupal vì nó có ít phần mở rộng hơn so với các mã nguồn khác. Việc cập nhật và nâng cấp phiên bản mới cũng mất nhiều thời gian.

Mã nguồn Drupal
Mã nguồn Drupal

WooCommerce

WooCommerce giúp quản lý hiệu quả hơn và có thiết kế mở cho phép người dùng nghiên cứu và tạo ra các tính năng mới. Ngoài ra, người tiêu dùng đánh giá cao khả năng ứng dụng của WooCommerce trong các dự án dài hạn.

Thường thì, các mã nguồn mở như WooCommerce được thiết kế để phù hợp với mục đích chung của cộng đồng. Vì vậy, bạn nên chọn mã nguồn phù hợp với mục đích sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Mã nguồn WooCommerce
Mã nguồn WooCommerce

Các cách để xem Source code của website

Sử dụng View Page Source

Để kiểm tra mã nguồn của trang web bằng cách sử dụng View Page Source, bạn có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Truy cập vào trang web cần kiểm tra bằng trình duyệt Google Chrome.
  • Bước 2: Nhấp chuột phải vào bất kỳ vị trí trống nào trên trang web và chọn View Page Source hoặc nhấn tổ hợp phím Ctrl+ U.
  • Bước 3: Khi đó, toàn bộ mã nguồn của trang web sẽ được hiển thị.

Sử dụng công cụ dành cho nhà phát triển để xem code của trang web

  • Bước 1: Mở Google Chrome và nhấp vào biểu tượng ba chấm ở góc trên cùng bên phải của cửa sổ trình duyệt.
  • Bước 2: Chọn More Tools và chọn Developer Tools hoặc nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + I.
  • Bước 3: Trong khung hiển thị mã nguồn HTML, bạn có thể chọn bất kỳ phần tử nào trên trang web để xem mã HTML. Nhấp chuột phải và chọn Inspect để kiểm tra, mã HTML sẽ được đánh dấu và hiển thị trên cửa sổ trình duyệt.
Cách xem source code của website
Cách xem source code của website

Đó là tổng hợp thông tin của Digital Marketing DMA về source code là gì và vai trò của nó trong lập trình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về source code. Đừng quên theo dõi Digital Marketing Agency DMA để cập nhật kiến thức mới nhé!

Đánh giá post
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
Liên hệ