10+ các lỗ hổng bảo mật Website thường gặp nhất và cách khắc phục

Lỗ hổng bảo mật website

Đối với quản trị viên website, lỗ hổng bảo mật website luôn là một vấn đề nan giải và đau đầu. Những lỗ hổng này có thể dễ dàng cho phép hacker xâm nhập, tấn công và lấy cắp thông tin quan trọng từ cơ sở dữ liệu. Vậy làm thế nào để ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật website này?

Đầu tiên, bạn cần hiểu rõ về các lỗ hổng bảo mật website. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu về các lỗ hổng bảo mật của website và cách ngăn chặn chúng một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Trong bài viết này, DMA sẽ cung cấp cho bạn thông tin về khái niệm lỗ hổng bảo mật của website, nguyên nhân, 10 lỗ hổng bảo mật website phổ biến và cách ngăn chặn chúng một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Mục lục

Lỗ hổng bảo mật website là gì?

Lỗ hổng bảo mật webstie là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực an ninh thông tin. Đây là những điểm yếu (kỹ thuật hoặc phi kỹ thuật) của phần mềm, phần cứng, giao thức, hay hệ thống thông tin trong mạng.

Những điểm yếu này có thể bị tấn công và lợi dụng bởi các tội phạm mạng để xâm nhập vào hệ thống máy tính. Khi bị tấn công, chúng có thể lan truyền mã độc, cài đặt phần mềm độc hại và thậm chí đánh cắp thông tin quan trọng.

Lỗ hổng bảo mật website là gì?
Lỗ hổng bảo mật website là gì?

Ngoài website, lỗ hổng bảo mật cũng có thể xuất hiện ở:

  • Các ứng dụng web và mobile
  • Hệ điều hành và phần mềm
  • Thiết bị IoT
  • Mã nguồn và API
  • Giao thức truyền tải và mã hóa
  • Hệ thống mạng và thiết bị mạng…

Nguyên nhân gây ra các lỗ hổng bảo mật của website

Ứng dụng và phần mềm miễn phí

Các phần mềm miễn phí tải về máy tính thường bị nhiễm virus. Dù có sử dụng các phần mềm diệt virus như bkav, CCleaner hay các phần mềm khác, vẫn có thể xảy ra lỗi bảo mật trên website. Nếu gặp phải phần mềm không thể xóa được, cần tìm đến chuyên gia để giúp đỡ.

Ngoài ra, các ứng dụng miễn phí cũng có thể lấy thông tin của người dùng và gửi cho kẻ xấu. Người dùng có thể phải trả tiền để lấy lại thông tin. Ví dụ, vào đầu năm 2017, đã có nhiều báo cáo về việc bị nhiễm Ransomware, làm ảnh hưởng đến website, thiết bị IoT và iPhone.

Nguyên nhân gây ra lỗ hổng bảo mật website
Nguyên nhân gây ra lỗ hổng bảo mật website

Tính bảo mật thấp của một số ngôn ngữ lập trình

Vì các trang web ở Việt Nam được viết bằng PHP và WordPress, nếu lập trình viên nhầm lẫn giữa GET và POST, website có thể bị tấn công.

Thực tế, có những trang web được tạo bằng phần mềm đơn giản, không cần kiến thức lập trình cao. Điều này dẫn đến tính bảo mật thấp.

Lỗi bảo mật trong WordPress là điều không thể tránh khỏi. Các hacker thường tận dụng các plugin miễn phí hoặc SEO để tấn công vào website.

Xem thêm: Dịch vụ thiết kế website chuyên nghiệp và bảo mật cao

Do lỗ hổng bảo mật trong database (cơ sở dữ liệu), kết nối web 2.0, AJAX, Javascript

Lỗ hổng bảo mật trên website có thể do các lỗi thường gặp trong Javascript. Những lỗi này có thể xảy ra khi sử dụng toán tử gán không đúng, nhầm lẫn giữa phép nối và phép cộng, câu lệnh return hoặc dấu chấm không chính xác.

Lỗ hổng trong XSS, session

Bằng cách gửi đường dẫn, tên người dùng và yêu cầu truy cập vào session, khi người dùng nhấp chuột vào, website sẽ bị nhiễm virus. Khi bị tấn công, hacker có thể kiểm soát và tấn công các trang web khác. Đây là một hình thức tấn công nguy hiểm, nhưng khó khai thác vì cần phải lừa được người dùng nhấp vào đường link.

Lỗ hổng bảo mật website XSS, Session
Lỗ hổng bảo mật website XSS, Session

Một số nguyên nhân khác

Ngoài 5 nguyên nhân trên, còn có một số lý do khác gây ra sự cố bảo mật như:

  • Lỗi chuyển tiếp và điều hướng không xác định: Đây là lỗi do vấn đề đầu vào (input) gây ra.
  • Mật khẩu yếu: Sử dụng mật khẩu yếu dễ bị tấn công bằng brute force.
  • Internet: Việc sử dụng Internet cũng có thể mang lại rủi ro khi chứa nhiều spyware và adware có thể tự cài đặt.

10 lỗ hổng bảo mật của website phổ biến và cách phòng tránh hiệu quả

Lỗ hổng XSS (Cross Site Scripting)

Lỗ hổng XSS (Cross Site Scripting) là một lỗi phổ biến. Kẻ tấn công hoặc tin tặc sẽ chèn mã JavaScript vào ứng dụng web có lỗi XSS để khai thác trình duyệt.

Khi những đoạn mã này không được lọc, chúng sẽ được thực thi trên trình duyệt của người dùng và ghi lại thông tin của họ khi truy cập vào các trang web bị lỗi XSS.

Hacker cũng có thể lấy cookie, session tokens hoặc dụ người dùng đến các trang web độc hại. Lỗ hổng XSS có 3 loại: Reflected XSS, Stored XSS và DOM Based XSS.

Lỗ hổng XSS
Lỗ hổng XSS

Cách ngăn chặn

Một cách đơn giản để bảo vệ website là không gửi thẻ HTML cho người dùng. Ngoài ra, việc mã hóa tất cả thực thể HTML cũng là một cách hiệu quả để ngăn chặn HTML Injection.

Broken Authentication

Đây là các lỗ hổng có thể xảy ra trong quá trình xác thực, nhưng không phải do cùng một nguyên nhân. Có nhiều rủi ro có thể xảy ra, dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Mật khẩu được lưu trữ không được mã hóa hoặc dễ bị giải mã.
  • URL chứa session ID và bị rò rỉ thông qua referer header của người dùng khác.
  • Thời gian timeout của session không được triển khai đúng hoặc sử dụng HTTP (không có bảo mật SSL), dẫn đến tấn công Session Hijacking.
  • Lỗ hổng Session Fixation.
Broken Authentication
Broken Authentication

Cách ngăn chặn

Để tránh lỗ hổng này, ta có thể sử dụng một framework. Nếu muốn tự tạo bộ mã hóa và xác thực, cần cân nhắc kĩ vì có thể gặp phải nhiều rủi ro.

Lỗ hổng Injection (Lỗi chèn mã độc)

Lỗi “injection” bắt nguồn từ việc không lọc kỹ các đầu vào không đáng tin cậy. Điều này có thể xảy ra khi dữ liệu chưa được lọc trước khi gửi đến server SQL (SQL injection), trình duyệt (XSS), LDAP server (LDAP injection) hoặc bất kỳ nơi nào khác.

Kẻ tấn công có thể tận dụng điểm yếu của các đầu vào để chèn mã độc và chiếm quyền kiểm soát trình duyệt hoặc đánh cắp thông tin của người dùng.

Hơn nữa, hacker cũng có thể truy cập vào các dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp và gây hại bằng cách xóa, sửa đổi hoặc tống tiền. Vì vậy, việc lọc thông tin theo Whitelist là rất quan trọng.

Nên tránh sử dụng phương pháp lọc theo Blacklist vì nó khó xử lý và dễ bị vượt qua. Cách tấn công ứng dụng website phổ biến nhất hiện nay là SQL Injection, trong đó kẻ tấn công lợi dụng những lỗ hổng trong câu truy vấn của ứng dụng.

Để ngăn chặn điều này, cần lọc đầu vào một cách chính xác và cân nhắc độ tin cậy của từng input. Ngoài ra, có thể sử dụng các chức năng lọc có sẵn trong framework để bảo vệ ứng dụng.

Lỗ hổng bảo mật Injection
Lỗ hổng bảo mật Injection

Security Misconfiguration

Thực tế đã chỉ ra rằng hầu hết các máy chủ website và ứng dụng đều bị cấu hình sai, thay vì cấu hình đúng. Dưới đây là một số lỗi phổ biến gây ra lỗ hổng này:

  • Chạy ứng dụng trong chế độ debug.
  • Sử dụng các phần mềm lỗi thời như WordPress plugin, PhpMyAdmin cũ.
  • Bật tính năng directory listing trên máy chủ, dẫn đến tiết lộ thông tin quan trọng.
  • Không thay đổi key hoặc mật khẩu mặc định.
  • Cài đặt các dịch vụ không cần thiết.
  • Trả về thông tin lỗi cho kẻ xấu sử dụng, ví dụ như stack traces.
Security Misconfiguration
Security Misconfiguration

Cách ngăn chặn

Để ngăn chặn lỗ hổng này, cần xây dựng và triển khai các giải pháp tự động. Việc kiểm tra lỗ hổng bảo mật website trên máy chủ trước khi triển khai là rất quan trọng.

Insecure Direct Object References (tham chiếu đối tượng trực tiếp không an toàn)

Lỗ hổng bảo mật website Insecure Direct Object References là trường hợp phổ biến khi cho rằng đầu vào của người dùng là đáng tin cậy. Điều này xảy ra khi chương trình cho phép người dùng truy cập các tài nguyên như file hay cơ sở dữ liệu.

Nếu không có kiểm soát hoặc kiểm soát không đầy đủ, kẻ tấn công có thể truy cập trái phép vào các dữ liệu quan trọng và nhạy cảm. Họ có thể lợi dụng lỗ hổng này để tải xuống bất kỳ tệp nào trong hệ thống mà ứng dụng có quyền truy cập, chẳng hạn như mã nguồn hoặc dữ liệu khác.

Insecure Direct Object References
Insecure Direct Object References

Cách ngăn chặn

Để ngăn chặn điều này, cần thiết lập phân quyền người dùng chính xác và sử dụng Whitelist một cách nghiêm ngặt. Ngoài ra, việc cài đặt bảo mật cao cấp cho người quản trị cũng rất quan trọng. Thay vì trực tiếp tham chiếu đối tượng, tệp tin hay bản ghi, nên thực hiện gián tiếp để tránh lỗ hổng này.

Sensitive data exposure (Rò rỉ dữ liệu nhạy cảm)

Dữ liệu nhạy cảm cần được mã hóa liên tục để tránh bị lộ thông tin khi gửi và lưu trữ. Đặc biệt, các thông tin nhạy cảm như thẻ tín dụng và mật khẩu phải được mã hóa khi gửi hoặc lưu trữ. Nếu không mã hóa, hacker có thể dễ dàng đánh cắp và sử dụng thông tin này cho mục đích xấu.

Sensitive data exposure - Rò rỉ dữ liệu nhạy cảm
Sensitive data exposure- Rò rỉ dữ liệu nhạy cảm

Cách ngăn chặn

Để giảm thiểu nguy cơ rò rĩ thông tin nhạy cảm, bạn có thể làm những điều sau:

  • Nếu không cần thiết, hãy loại bỏ hoàn toàn các dữ liệu nhạy cảm. Không có dữ liệu, không có nguy cơ bị đánh cắp.
  • Nếu cần thiết, hãy mã hóa dữ liệu và sử dụng hàm Hash để bảo vệ mật khẩu.
  • Đảm bảo rằng cả bản sao lưu cũng được mã hóa để bảo vệ an toàn.
  • Không chấp nhận bất kỳ kết nối nào không sử dụng giao thức HTTPS.
  • Sử dụng HTTPS và PFS để tăng cường bảo mật.

Missing function level access control (thiếu kiểm soát truy cập cấp chức năng)

Đây là một lỗi phân quyền. Nó xảy ra khi nhà phát triển tạo giao diện người dùng trên máy chủ và người dùng không thể truy cập vào các chức năng nếu họ không được phân quyền. Tuy nhiên, hacker vẫn có thể thực hiện các yêu cầu ẩn mà không bị giao diện người dùng cản trở.

Missing function level access control
Missing function level access control

Cách khắc phục

Để ngăn chặn điều này, máy chủ cần thực hiện phân quyền đầy đủ và chặt chẽ.

Cross Site Request Forgery (CSRF)

Đây là một lỗ hổng xảy ra khi bên thứ ba giả mạo người dùng và gửi yêu cầu đến trang web bằng trình duyệt sử dụng session hoặc cookies của người dùng. Điều này khiến cho trang web vẫn tin rằng đó là người dùng thật.

Tấn công này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho người dùng, bao gồm việc đánh cắp thông tin và thay đổi mật khẩu.

Cross Site Request Forgery
Cross Site Request Forgery

Cách phòng chống

Để ngăn chặn lỗ hổng này, cần sử dụng một token bí mật và riêng biệt trong một trường form HTML ẩn để xác minh rằng yêu cầu đến từ trang web của người dùng.

Using components with known vulnerabilities

Hầu hết các phần mềm hiện nay đều sử dụng các thành phần bên ngoài hoặc thư viện để hỗ trợ cho quá trình lập trình. Tuy nhiên, các thành phần này cũng có thể gây ra lỗ hổng an ninh, được gọi là lỗ hổng thành phần. Việc sử dụng các thành phần đã biết có lỗ hổng là một nguy cơ lớn cho phần mềm.

Using components with known vulnerabilities
Using components with known vulnerabilities

Cách phòng tránh

Để tránh lỗ hổng này, bạn cần kiểm tra kỹ các thành phần bên ngoài và đảm bảo chúng không có lỗi. Nếu có lỗ hổng, hacker có thể xâm nhập vào hệ thống và đọc thông tin nhạy cảm của bạn.

Ngoài ra, luôn cập nhật các thành phần và phiên bản mới nhất để đảm bảo an toàn cho phần mềm của bạn. Hãy thường xuyên kiểm tra và cập nhật để tránh rủi ro.

Unvalidated redirects and forwards (Không kiểm tra sự điều hướng và chuyển tiếp của URL)

Đây là một lỗ hổng do vấn đề lọc dữ liệu đầu vào gây ra. Kẻ xấu có thể tận dụng để chuyển hướng người dùng đến một trang web giả mạo. Nếu người dùng click vào liên kết và truy cập vào trang web giả mạo, máy tính của họ sẽ bị nhiễm mã độc.

Điều này cho phép kẻ tấn công thu thập thông tin cá nhân của người dùng và sử dụng cho mục đích xấu.

Unvalidated redirects and forwards
Unvalidated redirects and forwards

Cách phòng ngừa

  • Thiết lập danh sách các tham số an toàn cho người dùng.
  • Xác định các vị trí an toàn và chỉ cho phép chuyển hướng đến những vị trí này.
  • Không sử dụng chức năng chuyển hướng hoặc điều hướng.

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các lỗ hổng bảo mật của website và cách ngăn chặn chúng một cách hiệu quả và nhanh chóng. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp thông tin về khái niệm lỗ hổng bảo mật website của website và nguyên nhân gây ra chúng.

Hãy áp dụng các cách phòng ngừa này để đảm bảo tính bảo mật cho website của bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới và chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp cho bạn.

Xem thêm: 9+ cách bảo mật website hiệu quả nhất năm 2024

Các câu hỏi thường gặp

1. Làm thế nào để phát hiện và ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật của website?

Để phát hiện và ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật của website, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Sử dụng các công cụ kiểm tra bảo mật để quét và phát hiện các lỗ hổng trên website.
  • Thực hiện các biện pháp bảo mật cơ bản như mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng và kiểm soát truy cập.
  • Đảm bảo cập nhật phiên bản mới nhất của phần mềm và các thành phần bên ngoài được sử dụng trên website.
  • Kiểm tra và xử lý các lỗi phân quyền và lọc dữ liệu đầu vào.
  • Thực hiện kiểm tra thường xuyên và đảm bảo tính bảo mật cho website.
Câu hỏi thường gặp về bảo mật website
Câu hỏi thường gặp về bảo mật website

2. Tại sao việc cập nhật phiên bản mới nhất của phần mềm là cách phòng ngừa hiệu quả nhất?

Việc cập nhật phiên bản mới nhất của phần mềm là cách phòng ngừa hiệu quả nhất vì các phiên bản mới thường được cập nhật với các bản vá lỗi và cải thiện tính bảo mật. Nếu bạn không cập nhật, website của bạn có thể trở nên dễ bị tấn công và lộ thông tin.

3. Tại sao việc mã hóa dữ liệu là cách phòng ngừa quan trọng?

Mã hóa dữ liệu giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm của người dùng khi gửi và lưu trữ trên website. Nếu không mã hóa, hacker có thể dễ dàng đánh cắp và sử dụng thông tin này cho mục đích xấu.

4. Làm thế nào để đảm bảo tính bảo mật cho website của mình?

Để đảm bảo tính bảo mật cho website của mình, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Sử dụng các công cụ kiểm tra bảo mật để quét và phát hiện các lỗ hổng trên website.
  • Thực hiện các biện pháp bảo mật cơ bản như mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng và kiểm soát truy cập.
  • Đảm bảo cập nhật phiên bản mới nhất của phần mềm và các thành phần bên ngoài được sử dụng trên website.
  • Kiểm tra và xử lý các lỗi phân quyền và lọc dữ liệu đầu vào.
  • Thực hiện kiểm tra thường xuyên và đảm bảo tính bảo mật cho website.

5. Làm thế nào để xử lý các lỗ hổng bảo mật của website?

Để xử lý các lỗ hổng bảo mật của website, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Xác định các lỗ hổng bảo mật website bằng cách sử dụng các công cụ kiểm tra bảo mật hoặc tự kiểm tra.
  • Thực hiện các biện pháp khắc phục như cập nhật phiên bản mới nhất của phần mềm, mã hóa dữ liệu và kiểm tra lại các lỗi phân quyền và lọc dữ liệu đầu vào.
  • Thực hiện kiểm tra thường xuyên để đảm bảo tính bảo mật cho website.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu về khái niệm lỗ hổng bảo mật của website và các nguyên nhân gây ra chúng. Chúng tôi cũng đã liệt kê 9 lỗ hổng bảo mật phổ biến trên website và cách phòng ngừa chúng.

Để đảm bảo tính bảo mật cho website của bạn, hãy thực hiện các biện pháp bảo mật cơ bản như mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng và kiểm soát truy cập. Đồng thời, hãy thường xuyên kiểm tra và cập nhật phiên bản mới nhất của phần mềm và các thành phần bên ngoài được sử dụng trên website.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các lỗ hổng bảo mật website và cách ngăn chặn chúng để đảm bảo tính bảo mật cho website của bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới và chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp cho bạn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!

Đánh giá post
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
Liên hệ