Webhook là gì? Tất tần tật 7 điều cần biết về Webhook

Webhook la gi Tat tan tat 7 dieu can biet ve Webhook

Webhook là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực làm việc với website. Việc áp dụng Webhook vào chiến lược kinh doanh của bạn không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn giúp tăng cường tương tác với khách hàng và cải thiện trải nghiệm người dùng. Để thành công, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về cách hoạt động của Webhook và áp dụng nó một cách linh hoạt và hiệu quả.

Vậy Webhook là gì và chức năng của nó như thế nào? Digital Marketing Agency DMA sẽ giải thích chi tiết cho bạn về Webhook đấy!

Webhook là gì?

Webhook là một phương pháp cho phép các ứng dụng tương tác với nhau thông qua giao thức HTTP. Nó cho phép một ứng dụng tự động gửi thông tin tới một ứng dụng khác mỗi khi có sự kiện xảy ra, thay vì phải chờ đợi yêu cầu từ ứng dụng đó.

Nó còn được gọi là call back hay HTTP push API và là một công nghệ tiên tiến và tiện ích trong việc xử lý các sự kiện trên website.

Công nghệ này giúp ứng dụng bên server-side có thể gửi thông tin về các sự kiện trên máy chủ đến ứng dụng bên client-side.

Webhook 
Webhook là gì? Tất tần tật 7 điều cần biết về Webhook

Nó thường được áp dụng trong các ứng dụng web như email marketing, chatbot và phân tích dữ liệu để kết nối với các dịch vụ bên ngoài như Google Analytics, Facebook hoặc các dịch vụ thanh toán trực tuyến.

Sau khi tổng hợp thông tin và dữ liệu, máy chủ sẽ tự động thông báo cho người dùng để cập nhật thông tin một cách nhanh chóng và chính xác nhất.

Tính năng

Webhook là một công nghệ phổ biến trong việc phát triển ứng dụng với những tính năng đặc biệt sau:

  • Thông báo ngay lập tức: Cho phép truyền thông tin ngay khi có sự kiện xảy ra, giúp các ứng dụng tương tác với nhau một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Linh hoạt: Các Webhook được thiết kế để hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào phần mềm hay dịch vụ khác, do đó chúng linh hoạt và có thể tương tác với nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Dễ cấu hình: Việc cấu hình một Webhook rất đơn giản, chỉ cần thêm địa chỉ URL của ứng dụng muốn nhận thông tin sự kiện.
  • Đáp ứng theo yêu cầu: Chỉ hoạt động khi có sự kiện xảy ra và được kích hoạt theo yêu cầu của ứng dụng, giúp tránh tình trạng truyền tải dữ liệu không cần thiết.
  • Tiết kiệm tài nguyên: Giúp giảm tải cho server bằng cách cho phép ứng dụng nhận thông tin sự kiện trực tiếp từ nguồn gốc, thay vì phải truy cập liên tục vào server để lấy thông tin.

Những chức năng chính

Vì sử dụng giao thức HTTP, các tính năng cơ bản của Webhook có thể được tích hợp trực tiếp vào trang web mà không cần phải thêm bất kỳ cơ sở hạ tầng nào khác.

Công nghệ này được xem như là cuộc gọi lại do người dùng định nghĩa và được kích hoạt bởi các sự kiện xảy ra trên trang web. Mỗi khi có sự kiện xảy ra trên website, trang nguồn có thể tự động gửi yêu cầu giao thức HTTP đến URL đã được cấu hình cho Webhook.

Những chức năng của Webhook
Những chức năng của Webhook

Ngoài ra, Webhook còn có khả năng kích hoạt các quy trình với các hệ thống tích hợp liên tục hoặc gửi thông tin đến các hệ thống được sử dụng để theo dõi lỗi.

Xem thêm:  Mô hình SMART là gì? 4 Ưu điểm và vận dụng mô hình SMART

Bên cạnh đó, Webhook cũng cung cấp 4 chức năng hỗ trợ trong thiết kế website là:

  • Thêm khách hàng mới.
  • Thêm đơn hàng mới.
  • Thêm sản phẩm mới.
  • Duyệt đơn hàng.

Tham khảo Thiết kế website chuyên nghiệp

Những cách sử dụng trong Webhook

Consuming a Webhook (Sử dụng/tiêu thụ Webhook)

Để sử dụng Webhook, bạn cần cung cấp cho nhà cung cấp Webhook một URL để họ có thể gửi yêu cầu tới. Việc này có thể được thực hiện thông qua bảng điều khiển trong backend hoặc qua API.

Điều này cũng có nghĩa là bạn phải thiết lập và cấu hình URL cho ứng dụng của mình để có thể được truy cập từ các trang web công khai. Nó có thể gửi thông tin và dữ liệu cho bạn dưới dạng JSON và XML. Ngoài ra, dữ liệu cũng có thể tồn tại dưới dạng biểu mẫu.

Các phương pháp này thường được đánh giá là dễ hiểu và thường được tự động hóa thông qua các framework.

Debugging a Webhook (Gỡ lỗi Webhook)

Vì cơ chế của Webhook không đồng bộ, việc gỡ lỗi Nó sẽ trở nên khá phức tạp. Bạn cần kích hoạt, sau đó đợi một thời gian trước khi kiểm tra phản hồi. Điều này có thể tốn nhiều thời gian, vì vậy bạn cần có sự kiên nhẫn.

Để quá trình gỡ lỗi trở nên đơn giản và dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo một số gợi ý sau:

  • Mô phỏng các yêu cầu phản hồi bằng cURL hoặc Postman
  • Kiểm tra lại mã code trên máy tính của bạn bằng các công cụ như Ngrok
  • Hiểu rõ những thông tin được cung cấp bởi Webhook thông qua việc thu thập yêu cầu phản hồi bằng công cụ như RequestBin
  • Theo dõi quy trình hoàn chỉnh thông qua các công cụ như Runscope.

Securing Webhook (Bảo mật Webhook)

Webhook sẽ chuyển thông tin dữ liệu đến các URL có sẵn trong ứng dụng của bạn. Điều này có thể khiến người khác có khả năng truy cập vào URL và dữ liệu đó, và có thể thay đổi hoặc làm sai lệch dữ liệu ban đầu.

Để ngăn chặn những rủi ro này, bạn có thể sử dụng kết nối TLS thông qua giao thức HTTPs. Sau đó, bạn có thể tăng cường bảo mật bằng cách:

Sử dụng kết nối TLS qua giao thức https
Sử dụng kết nối TLS qua giao thức https
  • Cách 1: Thêm token vào URL để xác định nguồn gốc.
  • Cách 2: Sử dụng Basic Auth.

Cả hai phương pháp này đều giúp bảo vệ cao, ngăn chặn hầu hết các cuộc tấn công. Tuy nhiên, chúng đều yêu cầu việc gửi mã xác thực cùng với yêu cầu.

  • Cách 3: Yêu cầu nhà cung cấp ký vào mỗi yêu cầu gửi đến bạn và xác minh chữ ký đó. Phương pháp này yêu cầu bạn phải yêu cầu chữ ký từ nhà cung cấp, nếu không bạn sẽ không thể sử dụng được.

Tại sao Webhook quan trọng đối với phát triển ứng dụng?

Sau khi đã hiểu rõ hơn về Webhook là gì, tại sao Nó lại quan trọng đến vậy? Nó đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ứng dụng bởi vì nó cho phép ứng dụng của bạn nhận thông báo tự động và cập nhật từ các nguồn bên ngoài.

=> Điều này giúp tối ưu hóa quá trình tích hợp và tương tác giữa các ứng dụng, giúp ứng dụng hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm thời gian cho nhóm phát triển.

Trước khi có Webhook, việc tương tác giữa các ứng dụng phải dựa vào việc poll (kiểm tra) liên tục từ ứng dụng này sang ứng dụng kia để kiểm tra sự thay đổi hoặc cập nhật mới nhất.

=> Điều này không chỉ tốn thời gian và tài nguyên mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống.

Xem thêm:  Chiến Lược Kinh Doanh Là Gì? 8 Nguyên Tắc Xây Dựng Nổi Bật
Webhook giúp thời gian và tài nguyên hơn so với polling
Webhook giúp thời gian và tài nguyên hơn so với polling

Với Webhook, thông báo và cập nhật được gửi đến ứng dụng của bạn ngay khi có sự thay đổi xảy ra, giúp ứng dụng có thể đáp ứng nhanh chóng và đồng bộ hóa với các hệ thống khác.

Ngoài ra, Webhook còn giúp tiết kiệm băng thông và tài nguyên máy chủ bằng cách cho phép các ứng dụng chỉ tương tác khi có sự kiện xảy ra.

Tóm lại, Webhook là công nghệ quan trọng giúp tối ưu hóa quá trình phát triển và tương tác giữa các ứng dụng, đồng thời giúp tiết kiệm tài nguyên và thời gian cho nhà phát triển ứng dụng.

Khi nào nên sử dụng Webhook?

Webhook là một cơ chế để giao tiếp giữa các ứng dụng và hệ thống thông qua HTTP request/response. Khi có sự kiện xảy ra trên một ứng dụng, nó có thể gửi một HTTP request đến một URL đã được thiết lập trước để thông báo về sự kiện đó cho các ứng dụng hoặc hệ thống khác.

Việc sử dụng webhook phụ thuộc vào mục đích và nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng hoặc hệ thống. Ví dụ:

  • Khi muốn cập nhật thông tin từ một ứng dụng sang ứng dụng khác khi có sự kiện xảy ra, có thể sử dụng webhook để kích hoạt một hành động trên ứng dụng khác, như gửi thông báo hoặc cập nhật dữ liệu.
  • Webhook cũng được áp dụng trong các trường hợp như tích hợp các hệ thống khác nhau, xử lý dữ liệu thời gian thực, hoặc triển khai các chức năng tự động hoặc đồng bộ hóa dữ liệu giữa các ứng dụng.
  • Tạo ra giải pháp để cung cấp dữ liệu để ứng dụng có thể hoạt động bình thường trong trường hợp không có API hoặc API không hoạt động hiệu quả.

Ví dụ điển hình

Webhook cũng được sử dụng trong các ứng dụng quy mô lớn như sau:

MailChimp

MailChimp là một công cụ email marketing được sử dụng để gửi email hàng loạt cho khách hàng và đối tác của doanh nghiệp. Nó cho phép người dùng tạo và quản lý danh sách email, thiết kế mẫu email, chỉnh sửa nội dung email và theo dõi hiệu quả của chiến dịch email.

Ví dụ Webhook – MailChimp
Ví dụ MailChimp

MailChimp sử dụng Webhook để thực hiện các chức năng như đăng ký, hủy đăng ký và cập nhật thông tin người dùng.

Quá trình hoạt động của MailChimp có thể được mô tả như sau:

  • Bước 1: MailChimp nhận thông tin khách hàng đã đăng ký nhận bản tin hoặc có hoạt động mua sắm trên website.
  • Bước 2: Tùy thuộc vào sự kiện xảy ra, MailChimp sẽ gửi thông báo đến khách hàng thông qua email.

Việc kết nối người dùng đăng ký trên website với MailChimp giúp quản lý dữ liệu, gửi email hàng ngày một cách thuận tiện.

Stripe

Stripe là một hệ thống thanh toán trực tuyến được sử dụng để xử lý các giao dịch thanh toán trên các ứng dụng và trang web. Với Stripe, người dùng có thể chấp nhận các khoản thanh toán trực tuyến bằng nhiều phương thức khác nhau như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, ví điện tử và các hình thức thanh toán trực tuyến khác.

Ví dụ Webhook – Stripe
Ví dụ Stripe

Stripe cung cấp tính năng Webhook cho nhiều loại sự kiện khác nhau như xác định thanh toán đã thành công hay không, kiểm tra tính hợp lệ của ngày tháng,… Những thông tin này giúp tăng tính chính xác trong quá trình thanh toán.

Nếu website thương mại điện tử được xây dựng trên nền tảng WordPress, bạn có thể thấy rằng Plugin WooCommerce cũng hỗ trợ tính năng thanh toán qua Stripe.

Sendgrid

SendGrid là một nền tảng dành cho việc gửi email quảng cáo và hàng loạt cho các doanh nghiệp. Nó cung cấp nhiều tính năng để hỗ trợ người dùng trong việc tạo và gửi email chuyên nghiệp, bao gồm quản lý danh sách email, thiết kế mẫu email, tùy chỉnh nội dung email và theo dõi hiệu quả của chiến dịch email.

Xem thêm:  9+ Cách Viết Content Hay, Chi Tiết Cho Người Mới Bắt Đầu
Ví dụ Webhook – Sendgrid
Ví dụ Sendgrid

Gửi email cho khách hàng sau khi họ mua hàng hoặc yêu cầu hỗ trợ là một phần quan trọng và thường xuyên trong kinh doanh. SendGrid sử dụng Webhook để giúp chủ sở hữu website gửi những email quan trọng đến người dùng, giúp họ nắm bắt tình hình và tìm ra giải pháp hiệu quả cho vấn đề mà khách hàng đang gặp phải.

Một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng

Trước hết, Webhook cung cấp dữ liệu cho ứng dụng của bạn và thường sẽ ngừng quan tâm sau khi được yêu cầu. Điều này có nghĩa là nếu ứng dụng gặp sự cố, dữ liệu có thể bị mất.

Hầu hết các Webhook sẽ chú ý đến phản hồi và gửi lại yêu cầu nếu ứng dụng gặp lỗi. Tuy nhiên, nếu ứng dụng của bạn đã xử lý yêu cầu mà vẫn gặp sự cố, có thể do dữ liệu bị trùng lặp trong ứng dụng.

Vì vậy, quan trọng là bạn hiểu cách nhà cung cấp Webhook xử lý phản hồi để chuẩn bị tốt hơn cho trường hợp ứng dụng gặp sự cố.

Thứ hai, Webhook có khả năng hỗ trợ nhiều yêu cầu. Trong trường hợp nhà cung cấp cần thực thi sự kiện hoặc gửi nhiều yêu cầu liên tục đến khách hàng, điều này có thể dẫn đến tình trạng tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).

Do đó, đảm bảo rằng ứng dụng của bạn có khả năng xử lý quy mô Webhook trong kế hoạch của bạn.

Một số câu hỏi thường gặp khi sử dụng

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Webhook:

1.Webhook hoạt động như thế nào?

Khi có sự kiện xảy ra trên một ứng dụng, Webhook sẽ được kích hoạt và chuyển thông tin về sự kiện đó tới ứng dụng nhận thông tin.

2. Webhook khác biệt so với API như thế nào?

Cả Webhook và API đều cho phép các ứng dụng tương tác với nhau. Tuy nhiên, API thường được sử dụng để truy vấn dữ liệu và thực hiện các thao tác trên dữ liệu, trong khi Webhook chỉ chuyển tiếp thông tin về sự kiện.

Webhook khác gì với API
Webhook khác gì với API

3. Làm thế nào để xây dựng Webhook?

Để xây dựng một Webhook, cần có một URL endpoint để nhận thông tin về sự kiện, sau đó cấu hình để kích hoạt Webhook khi có sự kiện xảy ra trên ứng dụng gốc.

4. Các vấn đề an ninh liên quan đến Webhook là gì?

Một số vấn đề an ninh liên quan đến Webhook bao gồm việc xác thực thông tin, bảo mật kết nối và giám sát thông tin truyền tải qua Webhook.

Có nhiều biện pháp bảo mật Webhook như: xác thực thông tin, sử dụng HTTPS, hạn chế quyền truy cập, mã hóa dữ liệu, theo dõi hoạt động không bình thường và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh.

Kết luận

Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, việc kết nối các ứng dụng và hệ thống với nhau là điều cực kỳ quan trọng để tối ưu hóa quy trình làm việc và cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Webhook đã trở thành một công cụ mạnh mẽ giúp chuyển tiếp thông tin và sự kiện giữa các ứng dụng một cách linh hoạt và hiệu quả.

Thông qua bài viết này, Digital Marketing Agency DMA đã giải thích Webhook là gì và tất cả những điều cần biết về nó. Hy vọng bạn có thể áp dụng công cụ này một cách hiệu quả. Đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo từ Digital Marketing Agency DMA nhé!

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
Liên hệ